Bảng giá Mitsubishi Destinator 2025: Lăn bánh & Ưu đãi tháng 12/2025 — từ 780 triệu đến 855 triệu đồng

Mitsubishi Destinator chính thức ra mắt thị trường Việt Nam 01/12/2025, tạo dấu ấn đáng chú ý của Mitsubishi trong phân khúc SUV 7 chỗ. Giá khởi điểm 780 triệu kèm ưu đãi 12/2025 giúp Destinator cạnh tranh trước Mazda CX-5.

Phiên bản & Màu sắc

• Bản Premium — Đen — 780.000.000 đ

• Bản Ultimate — Đen — 855 triệu

So sánh nhanh

Mitsubishi Destinator — 780 triệu — 7 chỗ

• Mazda CX-5 — 749 triệu — 5 chỗ

• Honda CR-V — 998 triệu — 5/7 chỗ

• Hyundai Tucson — 845 triệu — 5 chỗ

• KIA Sportage — 859 triệu — 5 chỗ

• Mitsubishi Outlander — 825 triệu — 7 chỗ

Đánh giá: Giá cạnh tranh khi so với CR-V, rẻ hơn ~218 triệu và hàng ghế 3 khả dụng.

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT tháng 12/2025

• Premium: 780 → 739 triệu — tiết kiệm 41 triệu

• Ultimate: 855 → 808 triệu — bớt 47 triệu

Quà tặng: Gói phụ kiện chính hãng 20 triệu; hỗ trợ vay 80–85% ưu đãi lãi; lái thử tại nhà; bảo hành 5 năm/100.000 km. Liên hệ: 0909 293 414.

Giá lăn bánh Destinator Premium (giá ưu đãi 739 triệu)

Hà Nội: ~855 triệu; TP.HCM: ~839 triệu; Tỉnh: ~820 triệu.

Bao gồm: lệ phí trước bạ, biển số, đăng kiểm, phí đường bộ, BH TNDS.

Giá lăn bánh Destinator Ultimate (giá ưu đãi 808 triệu)

Hà Nội: ~933m; TP.HCM: ~916 triệu; Tỉnh: ~897m. Lưu ý: Hà Nội 12%, các nơi khác 10%; mức phí có thể thay đổi.

Kích thước & Khoảng sáng gầm

D×R×C: 4.68×1.84×1.78 m; Trục cơ sở: 2.815 mm; gầm 214 mm cao nhất nhóm; Bán kính quay 5,4 m.

Đối chiếu CX-5/CR-V: dài hơn, đề cao khả năng vượt địa hình, gầm cao nhất.

Góc tiếp cận/vượt đỉnh/thoát

Tiếp cận 21°; Vượt đỉnh 20.8°; Thoát 25.5°. Phù hợp phố + off-road nhẹ.

Động cơ & Vận hành

1.5L Turbo MIVEC — 163 mã lực — 250 Nm @ 1.800–4.000 rpm. Hộp số CVT; FWD. Mức tiêu hao: khoảng 7,3L/100km. Drive Mode: Normal / Wet / Gravel / Mud / Tarmac.

Trang bị ngoại thất

LED đèn pha; LED taillight; đèn sương mù LED; Mâm 18 inch; Gương chỉnh/gập điện; Cốp sau chỉnh điện (đá cốp trên Ultimate).

Nội thất

Ghế da giảm hấp thụ nhiệt; Lái chỉnh điện 6 hướng; ghế phụ cơ; Màn hình 12.3 inch; Apple CarPlay/Android Auto không dây; Cụm đồng hồ 8 inch; Âm thanh Yamaha 8 loa (Ultimate); Điều hoà tự động 2 vùng; đèn viền 64 màu; cửa sổ trời panoramic (Ultimate); sạc không dây; Mitsubishi Connect (Ultimate).

Công nghệ an toàn

6 túi khí; ABS/EBD/BA; Kiểm soát hành trình ACC (Ultimate); Camera 360°; Cảm biến trước + sau; BSW/RCTA; Diamond Sense (ADAS) trên Ultimate gồm FCM/LDW/AHB/TPMS. AYC trang bị tiêu chuẩn.

Điểm mạnh: gầm cao; 7 chỗ thực sự; giá cạnh tranh; Turbo 1.5L mạnh mẽ; Yamaha Premium (Ultimate); 5 chế độ lái linh hoạt; kích thước rộng rãi.

Nhược điểm: không có AWD; chưa có hybrid; cần lên Ultimate để đủ ADAS; thương hiệu trong phân khúc cần thời gian gây dựng.

Nên chọn bản nào?

• Premium (739 triệu ưu đãi): ưu tiên tiết kiệm.

• Ultimate (808 triệu ưu đãi): yêu cầu âm thanh tốt.

Hỏi đáp nhanh

Q1: Có mấy phiên bản? A: 2 bản Premium/Ultimate.

Q2: Động cơ? A: 1.5L Turbo 163PS/250Nm.

Q3: Số chỗ ngồi? A: 7 chỗ thực sự.

Q4: Có AWD? A: Không, FWD.

Q5: Chọn xe nào? A: CR-V hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Q6: Mức tiêu hao? A: ~7,3L/100km kết hợp.

Q7: Thời gian BH? A: 5 năm/100.000 km.

Q8: Trả góp? A: 80–85% giá trị xe.

Kết luận: Mitsubishi Destinator 2025 đáng cân nhắc trong SUV 7 chỗ: giá tốt.

Tư vấn giá lăn bánh: MITSUBISHI ISAMCO – Q1, TP.HCM

Hotline/Zalo: 0909 293 414. Zalo tư vấn. Facebook: https://www.facebook.com/isamcothdquan1.

Hỗ trợ đăng ký & bảo hiểm.

Lưu ý: Giá/phí tuỳ địa phương. Vui lòng gọi để được cập nhật mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *